Các cụm từ sau đây thường xuyên xuất hiện trong phần 5 và 6 của đề thi TOEIC:
- Beginning + 1 thời điểm
- promptly/precisely + giờ: đúng vào lúc mấy giờ
- Thấy các đáp án có Although và Despite: Chọn 1 trong 2.
- increase in: sự tăng về cái gì đó
- conveniently located: được tọa lạc tiện lợi
- postpone <-> until: trì hoãn cho đến khi
- a list/a series of Ns: một danh sách/một chuỗi cái gì đó
- In an effort/attempt to V1: Nỗ lực làm gì đó
- comprehensive schedule/program/directory: kế hoạch/chương trình/danh bạ bao quát
- within + 1 khoảng thời gian: trong vòng bao lâu
- job/employment opening: chỗ trống việc làm
- permission <-> without/unless: không được cho phép/trừ khi được cho phép
- day/date of receipt: ngày nhận
- Chọn V3 trước by/with: Mang nghĩa bị động
- complete with: bao gồm ≠ complete trust: sự tin tưởng hoàn toàn
- Since + QKĐ, mệnh đề HTHT: Chọn Since trước QKĐ.
- in conjunction with: cùng với
- existing/current staff (employees): đội ngũ nhân viên hiện tại
- tentative schedule: kế hoạch tạm thời
- will -> unless/as soon as: trừ khi thì sẽ/sẽ ngay khi
- on your own: một mình bạn