– the other: cái kia (cái còn lại trong 2 cái).
Ex: There are 2 chairs, one is red, the other is blue. (= the other chair)
– the others: những cái kia (những cái còn lại trong một số lượng nào đó).
Ex: There are 20 students, one is fat, the others are thin. (= the other students)
– another: một cái khác (không nằm trong số lượng nào).
Ex: I have eaten my cake, give me another. (= another cake)
– others: những cái khác (không nằm trong số lượng nào).
Ex: Some students like sport, others don’t. (= other students)
* Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
I → me → my → mine
You → you → your → yours
We → us → our → ours
They → them → their → theirs
He → him → his → his
She → her → her → hers
It → it → its → its
=> my + n ≠ mine + không có n
– Lưu ý: He usually does his homework by …
A. him B. himself