- “must” và “have to”
– must: buộc phải (bắt buộc)
Ex: You must do that.
– have to: phải (cảm thấy)
Ex: I’m hungry, I have to eat something.
- Giả định không có thật ở quá khứ
– should have V3: lẽ ra nên
– would have V3: lẽ ra sẽ
Ex: He should have come here yesterday.
- Suy luận có căn cứ về quá khứ
must have V3: hẳn đã
Ex: The yard is wet. It must have rained last night.
- recently V2 (tiếng Anh của người Mỹ)
So sánh với: have/has recently V3 (thì hiện tại hoàn thành)
Ex: 1. I have recently……her to the party.
A. take B. took C. taken D. have taken
2. I recently……her to the party.
A. take B. took C. taken D. have taken
Tương tự cho: already (already còn được dùng với thì HTĐ và HTTD).
- Công thức nhấn mạnh
– should be Ving: thực sự nên
– will be Ving: thực sự sẽ
Ex: I will be holding a party.
So sánh với: should be V3 và will be V3 (dạng bị động)
Ex: 1. The door should be……before leaving.
A. close B. closing C. closed D. to close
2. You should be……the door before leaving.
A. close B. closing C. closed D. to close
=> Cách chọn đáp án nhanh: Khi trong câu có “be……” (“be” có thể chia hoặc không chia), trong các đáp án có “Ving và V3” thì xét:
– Nếu ngay sau chỗ trống có O (danh từ) thì chọn Ving.
– Nếu ngay sau chỗ trống không có O (danh từ) thì chọn V3.